- schlau
- - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.